Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-622.66 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 09:15
86A-262.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/10/2023 - 09:15
79A-468.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
64A-160.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/10/2023 - 09:15
17A-388.86 85.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
36A-995.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
37K-218.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 09:15
22A-206.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-796.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-422.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-922.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
81A-357.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/10/2023 - 09:15
64A-164.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-619.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
72A-717.68 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 09:15
26A-183.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-613.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
17A-386.86 155.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 08:00
11C-068.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 10/10/2023 - 08:00
65A-389.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 08:00
98A-663.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 08:00
72A-713.68 85.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-567.68 235.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
36A-985.86 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 08:00
99A-652.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
99A-662.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
36A-989.88 150.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 08:00
15K-139.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 08:00
74A-226.66 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-562.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00