Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-796.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-422.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-922.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
81A-357.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/10/2023 - 09:15
64A-164.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-619.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
72A-717.68 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 09:15
37K-225.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 09:15
28A-200.88 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-526.68 135.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-465.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-595.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
61K-246.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-512.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
15K-151.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 09:15
36A-985.86 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 08:00
99A-652.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
99A-662.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
36A-989.88 150.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 08:00
15K-139.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 08:00
74A-226.66 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-562.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
15K-139.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 08:00
51K-860.68 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
14A-825.68 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
99A-665.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
66C-160.66 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 10/10/2023 - 08:00
34A-698.66 90.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 08:00
51K-886.66 455.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
18A-383.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 08:00