Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 22A-272.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51D-994.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51L-513.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 34A-825.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 93B-022.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
04/12/2024 - 08:30
|
| 66C-170.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 30M-371.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 60K-540.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 15K-479.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 26A-238.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 76A-301.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 88A-738.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 22B-017.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 08:30
|
| 69C-097.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 81D-016.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
04/12/2024 - 08:30
|
| 20A-837.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51L-932.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 74A-273.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 89A-489.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 78A-218.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 17A-505.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 29K-258.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 11C-078.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 28A-243.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 70A-527.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 60K-606.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 75A-364.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 85C-086.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 17C-203.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 14C-460.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|