Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
35A-466.60 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
94A-111.82 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30L-499.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
70A-599.91 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
36C-457.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
75A-388.82 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
60K-700.09 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51M-222.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
70C-200.08 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
36K-300.09 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
19A-599.96 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-273.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
66A-299.95 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
60K-633.32 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-742.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
65D-011.16 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-988.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
81A-444.98 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-582.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
88A-822.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
76A-322.25 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
81A-422.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
78A-222.63 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
86A-333.21 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
64A-173.33 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
37K-466.63 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
61K-455.51 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
71A-191.11 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51M-011.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
79A-503.33 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|