Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
64A-200.09 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
75A-399.95 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51M-233.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
62A-443.33 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30L-352.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
12A-240.00 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
62A-399.95 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
93A-444.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
47C-333.59 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
49A-700.06 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
28C-122.25 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
60C-788.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
66A-299.91 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
88A-800.05 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
93C-181.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
61K-555.21 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
88C-311.18 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
89A-500.07 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-822.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
75A-400.08 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
20A-833.36 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
64C-111.26 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
62C-188.89 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
21A-200.09 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
47B-044.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
06/12/2024 - 14:15
|
49A-688.85 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30M-222.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
98C-333.35 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
38A-592.22 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
29K-176.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|