Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-188.86 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 08:00
99A-655.68 165.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-609.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
36A-963.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-601.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
18A-388.68 90.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 08:00
14A-816.68 270.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-608.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
26A-183.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-613.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
17A-386.86 155.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 08:00
11C-068.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 10/10/2023 - 08:00
65A-389.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 08:00
98A-663.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 08:00
72A-713.68 85.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-567.68 235.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 08:00
36A-985.86 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 08:00
99A-652.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 08:00
37K-182.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 15:00
75A-330.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-866.68 885.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
37K-226.66 190.000.000 Nghệ An Xe Con 03/10/2023 - 15:00
98A-626.66 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 15:00
99A-666.68 930.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 15:00
43A-798.88 95.000.000 Đà Nẵng Xe Con 03/10/2023 - 15:00
99A-668.86 280.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 15:00
23C-078.68 40.000.000 Hà Giang Xe Tải 03/10/2023 - 15:00
90A-228.68 110.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 13:30
30K-525.88 410.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 13:30
25A-067.68 40.000.000 Lai Châu Xe Con 03/10/2023 - 13:30