Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-449.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
77A-327.39 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
60K-502.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
37K-486.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
65C-229.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
37K-349.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
43A-861.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
19A-712.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
66A-301.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-653.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30M-290.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
36C-565.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
26C-149.79 | - | Sơn La | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
22A-272.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51D-994.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
51L-513.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
34A-825.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
93B-022.39 | - | Bình Phước | Xe Khách | 04/12/2024 - 08:30 |
66C-170.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
30M-371.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
60K-540.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
15K-479.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
26A-238.79 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
76A-301.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
88A-738.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
22B-017.39 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 04/12/2024 - 08:30 |
69C-097.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
81D-016.39 | - | Gia Lai | Xe tải van | 04/12/2024 - 08:30 |
20A-837.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51L-932.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |