Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-021.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
98A-773.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
64A-188.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
79C-215.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
74A-262.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
37K-536.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-218.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
17A-387.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
47A-757.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
29D-603.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 08:30 |
51L-604.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
62A-467.79 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
14A-943.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-294.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51L-745.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-173.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
75A-377.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
47A-760.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
37K-334.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-948.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-447.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
34A-831.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
17A-453.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
20A-901.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
71C-138.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
38A-647.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
38A-684.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-927.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51L-700.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
95C-082.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |