Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34C-435.35 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
92C-262.63 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
21C-111.18 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
60K-640.40 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51M-252.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
73A-378.37 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
61K-557.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
74C-148.48 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
71C-129.12 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
51E-333.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
63B-034.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 09:15
|
11C-076.76 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
65C-261.61 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
66D-014.14 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
51N-130.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-957.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
77C-249.49 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
43A-894.89 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
61C-587.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
34A-894.89 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30M-066.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
18A-436.36 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
81A-459.45 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
36C-478.78 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
72A-858.85 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-951.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-812.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
61K-448.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
79A-549.54 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
88A-743.43 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|