Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-400.09 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
61K-466.65 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30L-411.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
12A-222.24 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
14C-401.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
29K-400.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
99A-755.58 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
61K-555.64 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
61C-633.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
20A-706.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
61K-588.83 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51M-299.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
75A-341.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
43A-850.00 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
15C-488.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
88C-311.15 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
67A-322.25 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
67B-033.31 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
06/12/2024 - 14:15
|
30L-522.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
93A-499.98 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
23A-166.62 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
49A-733.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
99A-888.52 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
12A-255.53 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
48A-210.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
60K-588.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
75D-011.19 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
06/12/2024 - 14:15
|
69A-155.59 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-866.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
67A-293.33 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|