Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-668.66 |
290.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/10/2023 - 13:30
|
| 72A-733.88 |
135.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
03/10/2023 - 13:30
|
| 26A-180.88 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 99A-665.68 |
95.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 12A-220.68 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 98A-655.66 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 73A-318.88 |
90.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 27A-101.68 |
40.000.000
|
Điện Biên |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 99A-665.66 |
415.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 99A-655.88 |
85.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 34A-695.66 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 98A-665.66 |
155.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 90A-222.88 |
80.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
03/10/2023 - 09:30
|
| 22A-202.66 |
40.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
03/10/2023 - 08:00
|
| 69A-136.88 |
60.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
03/10/2023 - 08:00
|
| 12A-218.66 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
03/10/2023 - 08:00
|
| 24A-248.68 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
03/10/2023 - 08:00
|
| 73A-313.68 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
03/10/2023 - 08:00
|
| 88C-268.88 |
85.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
03/10/2023 - 08:00
|
| 21A-172.88 |
40.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
03/10/2023 - 08:00
|
| 19A-558.68 |
75.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
03/10/2023 - 08:00
|
| 76A-268.68 |
185.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
30/09/2023 - 14:45
|
| 66A-236.66 |
60.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
30/09/2023 - 14:45
|
| 72A-726.88 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/09/2023 - 14:45
|
| 61K-288.68 |
250.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/09/2023 - 14:45
|
| 51K-822.88 |
130.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/09/2023 - 14:45
|
| 30K-608.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/09/2023 - 13:30
|
| 90A-222.68 |
145.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
30/09/2023 - 13:30
|
| 51K-886.68 |
650.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/09/2023 - 13:30
|
| 92A-368.68 |
85.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/09/2023 - 13:30
|