Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-525.88 410.000.000 Hà Nội Xe Con 03/10/2023 - 13:30
25A-067.68 40.000.000 Lai Châu Xe Con 03/10/2023 - 13:30
27A-101.68 40.000.000 Điện Biên Xe Con 03/10/2023 - 09:30
99A-665.66 415.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
99A-655.88 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
34A-695.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 03/10/2023 - 09:30
98A-665.66 155.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 09:30
90A-222.88 80.000.000 Hà Nam Xe Con 03/10/2023 - 09:30
26A-180.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 03/10/2023 - 09:30
99A-665.68 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 03/10/2023 - 09:30
12A-220.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 03/10/2023 - 09:30
98A-655.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/10/2023 - 09:30
73A-318.88 90.000.000 Quảng Bình Xe Con 03/10/2023 - 09:30
24A-248.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 03/10/2023 - 08:00
73A-313.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 03/10/2023 - 08:00
88C-268.88 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 03/10/2023 - 08:00
21A-172.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 03/10/2023 - 08:00
19A-558.68 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 03/10/2023 - 08:00
22A-202.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 03/10/2023 - 08:00
69A-136.88 60.000.000 Cà Mau Xe Con 03/10/2023 - 08:00
12A-218.66 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 03/10/2023 - 08:00
72A-726.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/09/2023 - 14:45
61K-288.68 250.000.000 Bình Dương Xe Con 30/09/2023 - 14:45
51K-822.88 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 14:45
76A-268.68 185.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/09/2023 - 14:45
66A-236.66 60.000.000 Đồng Tháp Xe Con 30/09/2023 - 14:45
51K-886.68 650.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
92A-368.68 85.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-399.68 440.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
92A-345.68 70.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/09/2023 - 13:30