Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-066.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
90A-281.28 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-418.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
88C-324.24 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
89A-553.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
73C-180.80 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
51D-895.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-217.21 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
20C-312.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
19A-687.87 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
18A-443.43 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
60B-081.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
04/12/2024 - 09:15
|
17A-495.95 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51E-344.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
66A-296.96 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51M-163.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
24A-313.31 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
49A-724.24 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
70A-536.36 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
61K-593.93 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
20A-765.65 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30M-131.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
99A-821.21 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
38C-248.48 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
89C-356.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-455.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
72A-873.87 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-365.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30M-349.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
17A-504.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|