Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-495.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-888.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51M-011.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
37K-422.29 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
71A-192.22 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-722.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
49A-706.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47A-680.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-607.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
18A-455.51 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-800.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
90C-144.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-688.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-699.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-511.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
37K-488.80 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-888.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
79A-555.76 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30M-366.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
89A-499.93 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30M-000.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
49A-640.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-555.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
43A-899.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-499.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
98C-333.95 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
43A-835.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-466.60 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34A-888.53 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47C-399.90 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |