Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-608.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
90A-222.68 145.000.000 Hà Nam Xe Con 30/09/2023 - 13:30
38A-532.68 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/09/2023 - 10:30
36A-966.88 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/09/2023 - 09:15
35A-365.68 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-511.66 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-618.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
51K-822.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
81A-355.68 80.000.000 Gia Lai Xe Con 30/09/2023 - 08:00
63A-263.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-455.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 08:00
37K-236.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 08:00
51K-811.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 08:00
36A-996.68 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-913.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
30K-533.88 190.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-765.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
86C-186.86 85.000.000 Bình Thuận Xe Tải 29/09/2023 - 14:45
98A-660.66 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/09/2023 - 13:30
74A-237.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 29/09/2023 - 13:30
72A-728.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/09/2023 - 13:30
19A-556.66 95.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-585.86 295.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 10:30
81A-358.88 80.000.000 Gia Lai Xe Con 29/09/2023 - 10:30
79A-468.68 270.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/09/2023 - 10:30
70A-468.68 75.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-858.68 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
82A-122.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 29/09/2023 - 10:30
51K-968.68 650.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-619.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15