Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86D-007.07 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 04/12/2024 - 08:30 |
49A-771.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
36K-250.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
99C-333.37 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
67C-194.19 | - | An Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
27A-131.39 | - | Điện Biên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
35C-171.71 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-109.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
82C-090.91 | - | Kon Tum | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
86A-319.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
68C-184.18 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
12A-271.71 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-917.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
70A-614.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
81A-429.42 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30M-307.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
98A-801.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
72C-281.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
17A-487.87 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30M-048.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
34A-943.43 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
78B-018.18 | - | Phú Yên | Xe Khách | 04/12/2024 - 08:30 |
43C-292.92 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
90C-158.58 | - | Hà Nam | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
29D-601.01 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 08:30 |
15K-272.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
29K-301.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
15K-343.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
11C-090.91 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
19A-702.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |