Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
71A-188.85 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
81A-394.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
15K-254.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
27A-111.10 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51N-111.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
72A-780.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
63C-208.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
20A-743.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34C-391.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
85A-131.11 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
22D-011.19 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
06/12/2024 - 14:15
|
92A-400.00 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
93A-488.82 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
88D-022.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
06/12/2024 - 14:15
|
51M-133.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
61K-511.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
65A-435.55 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-602.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
15K-299.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
36K-288.87 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
38C-222.20 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-888.50 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
49A-652.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
35C-172.22 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
70A-611.19 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
17A-462.22 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
62A-443.33 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
76A-333.85 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
47A-766.62 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
64A-200.09 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|