Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-724.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/09/2023 - 09:15
99A-683.86 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
35A-356.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-619.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
77A-292.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 29/09/2023 - 09:15
51K-838.68 470.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
63A-266.68 60.000.000 Tiền Giang Xe Con 29/09/2023 - 09:15
38A-559.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-866.86 365.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
51K-786.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-516.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
23A-133.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-448.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
24A-242.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 29/09/2023 - 08:00
75A-333.88 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 29/09/2023 - 08:00
90A-226.88 60.000.000 Hà Nam Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-579.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
68A-303.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/09/2023 - 14:45
38A-556.88 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-565.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
81A-363.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 28/09/2023 - 14:45
30K-563.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-813.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
51K-869.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 14:45
37K-186.88 50.000.000 Nghệ An Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-583.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
19A-558.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/09/2023 - 13:30
99A-655.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-824.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
18A-386.88 100.000.000 Nam Định Xe Con 28/09/2023 - 13:30