Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-120.20 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 15K-341.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 72C-278.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 83A-192.92 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 93C-204.04 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 86A-332.33 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 19A-654.54 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 93A-465.65 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 89A-517.17 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51M-298.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 98A-818.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 15B-056.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/12/2024 - 08:30
|
| 35A-427.27 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51L-503.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 64C-137.37 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 26A-221.21 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 88A-717.17 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 75A-383.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 43A-917.91 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 94A-109.10 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 49A-708.70 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51L-426.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 22A-272.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 19A-623.23 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 81C-292.99 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51L-806.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 26A-234.34 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51L-704.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 61K-597.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 89A-513.13 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|