Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-466.63 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-455.51 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
71A-191.11 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51M-011.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
86A-333.21 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
64A-173.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-222.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
36K-111.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-888.73 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-355.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
79A-503.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
83A-200.03 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
86C-203.33 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-500.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
27A-133.32 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
43A-890.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-543.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
65A-412.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
18A-500.07 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-681.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-312.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-999.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
66A-255.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
74A-242.22 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
88A-722.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
88A-666.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-399.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
61C-567.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
92A-400.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-466.65 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |