Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-552.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-525.68 250.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
78A-181.68 40.000.000 Phú Yên Xe Con 28/09/2023 - 10:30
66A-226.66 250.000.000 Đồng Tháp Xe Con 28/09/2023 - 10:30
38A-555.66 100.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-466.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
74A-228.68 60.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/09/2023 - 09:15
35A-368.68 200.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-583.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 09:15
30K-586.88 250.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 08:00
15K-155.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/09/2023 - 08:00
12A-216.66 110.000.000 Lạng Sơn Xe Con 28/09/2023 - 08:00
30K-559.88 305.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 08:00
86A-268.68 245.000.000 Bình Thuận Xe Con 27/09/2023 - 14:45
88A-626.66 130.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/09/2023 - 14:45
71A-166.66 105.000.000 Bến Tre Xe Con 27/09/2023 - 14:45
35A-366.68 245.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/09/2023 - 14:45
17A-388.88 540.000.000 Thái Bình Xe Con 27/09/2023 - 13:30
60K-368.68 605.000.000 Đồng Nai Xe Con 27/09/2023 - 13:30
67A-266.66 120.000.000 An Giang Xe Con 27/09/2023 - 10:30
17A-368.68 415.000.000 Thái Bình Xe Con 27/09/2023 - 10:30
20A-688.86 185.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/09/2023 - 10:30
30K-555.68 500.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 09:15
99A-666.88 440.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/09/2023 - 09:15
51K-888.86 375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 09:15
99A-668.88 405.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/09/2023 - 08:00
30K-555.88 660.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 08:00
34A-698.88 365.000.000 Hải Dương Xe Con 27/09/2023 - 08:00
68A-288.88 655.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/09/2023 - 08:00
37K-228.88 270.000.000 Nghệ An Xe Con 27/09/2023 - 08:00