Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 81C-291.29 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 34A-949.49 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 43A-856.56 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 37K-513.13 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 35A-484.48 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 49A-673.73 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 36K-229.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51E-335.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 08:30
|
| 63C-230.23 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 70A-605.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 18A-468.46 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51L-476.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 48A-254.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51L-711.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 72A-803.03 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51M-121.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 76A-304.04 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 34A-929.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 15K-495.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 90A-293.29 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 43B-066.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
04/12/2024 - 08:30
|
| 72B-048.04 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
04/12/2024 - 08:30
|
| 71C-138.13 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 60C-790.90 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 28C-118.18 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 36K-108.08 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 51M-036.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
| 49A-756.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 15K-509.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
| 61K-485.85 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|