Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-300.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-411.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
12A-222.24 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-599.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34A-742.22 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
65D-011.16 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 06/12/2024 - 14:15 |
66A-299.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
43A-890.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-633.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
65A-412.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-522.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
76A-322.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
81A-422.28 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
78A-222.63 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-988.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
88A-822.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
86A-333.21 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-953.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61C-567.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
64A-173.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-466.65 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
37K-466.63 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
72A-800.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-651.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
79A-503.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
83A-200.03 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-500.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
27A-133.32 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
36K-111.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
18A-500.07 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |