Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-556.66 615.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 08:00
79A-488.88 310.000.000 Khánh Hòa Xe Con 26/09/2023 - 14:45
38A-555.68 220.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/09/2023 - 14:45
51K-866.88 530.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 14:45
30K-566.88 640.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 13:30
71A-168.68 290.000.000 Bến Tre Xe Con 26/09/2023 - 13:30
30K-596.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 13:30
60C-666.66 1.765.000.000 Đồng Nai Xe Tải 26/09/2023 - 13:30
30K-616.66 220.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 10:30
86A-266.66 155.000.000 Bình Thuận Xe Con 26/09/2023 - 10:30
37K-185.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 26/09/2023 - 10:30
51K-886.86 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 10:30
51K-886.88 1.205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 09:15
14A-833.88 330.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/09/2023 - 09:15
51K-868.88 785.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 09:15
15K-168.68 430.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/09/2023 - 09:15
62A-368.68 380.000.000 Long An Xe Con 26/09/2023 - 09:15
90A-228.88 205.000.000 Hà Nam Xe Con 26/09/2023 - 08:00
36A-966.66 515.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 08:00
51K-889.88 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/09/2023 - 08:00
74A-228.88 230.000.000 Quảng Trị Xe Con 26/09/2023 - 08:00
99A-658.88 230.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/09/2023 - 16:00
14A-828.88 405.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/09/2023 - 16:00
64A-168.68 310.000.000 Vĩnh Long Xe Con 25/09/2023 - 16:00
64A-166.88 285.000.000 Vĩnh Long Xe Con 25/09/2023 - 14:45
30K-616.68 225.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-396.66 225.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
51K-866.66 1.165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 13:30
30K-565.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 13:30
98A-668.68 505.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/09/2023 - 10:30