Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98C-391.86 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
| 90A-276.66 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 98C-383.88 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
| 30M-358.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 36C-566.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
| 43A-968.66 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 30M-293.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 30M-237.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 61K-579.86 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 74A-277.88 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 51L-928.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 99A-855.86 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 34A-892.68 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
| 30K-912.86 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 98A-898.68 |
70.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 14A-821.66 |
60.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 30M-112.88 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 73A-320.86 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 51L-164.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 65A-418.88 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 51L-067.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
| 30M-355.88 |
300.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 86A-333.66 |
60.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 12A-268.66 |
85.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 30M-328.68 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 30M-322.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 51L-986.68 |
175.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 98A-888.68 |
355.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 20A-888.86 |
320.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 37K-567.66 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|