Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-704.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
61K-597.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
89A-513.13 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51N-035.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
63A-316.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
79C-235.35 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
14C-461.61 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
61K-515.51 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51N-100.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51M-043.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
38C-250.50 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
29K-450.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
15C-467.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
82A-164.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
17C-206.20 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-470.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51M-288.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
68A-374.74 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
34C-448.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
36K-062.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
63A-311.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
43A-967.67 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
81A-428.28 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
30M-214.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
61K-465.65 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51M-109.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
82C-090.91 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
89A-502.50 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
86D-007.07 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
04/12/2024 - 08:30
|
49A-771.71 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|