Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-733.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
99A-888.52 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
12A-255.53 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
37K-299.93 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
73A-366.61 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
93A-488.81 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30K-651.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
71A-188.85 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
81A-394.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
15K-254.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
20A-743.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
27A-111.10 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51N-111.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
72A-780.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
63C-208.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
98C-333.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
78A-188.82 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
23D-011.15 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
06/12/2024 - 13:30
|
51N-033.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
94A-111.73 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
98A-724.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
89A-451.11 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
17A-430.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-855.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
88A-822.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-187.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-666.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
70A-487.77 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
28A-233.38 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
14K-011.19 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|