Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-668.68 505.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/09/2023 - 10:30
30K-567.88 415.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 09:15
99A-666.86 195.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/09/2023 - 09:15
90A-226.66 135.000.000 Hà Nam Xe Con 25/09/2023 - 09:15
60K-388.88 500.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/09/2023 - 09:15
34A-696.68 105.000.000 Hải Dương Xe Con 25/09/2023 - 09:15
66A-228.88 330.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/09/2023 - 08:00
81A-368.68 270.000.000 Gia Lai Xe Con 25/09/2023 - 08:00
51K-888.66 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 08:00
51K-888.68 750.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/09/2023 - 16:00
25A-068.68 160.000.000 Lai Châu Xe Con 22/09/2023 - 16:00
30K-568.88 535.000.000 Hà Nội Xe Con 22/09/2023 - 14:45
92A-366.66 120.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/09/2023 - 14:45
15K-166.88 920.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/09/2023 - 10:30
99A-668.68 545.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/09/2023 - 09:15
61K-268.68 1.135.000.000 Bình Dương Xe Con 22/09/2023 - 09:15
35A-366.66 545.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/09/2023 - 09:15
51K-868.68 4.860.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/09/2023 - 08:00
20A-686.88 560.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/09/2023 - 08:00
30K-568.68 1.310.000.000 Hà Nội Xe Con 21/09/2023 - 16:00
14A-822.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/09/2023 - 14:45
98A-666.88 260.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/09/2023 - 13:30
64A-166.66 215.000.000 Vĩnh Long Xe Con 21/09/2023 - 10:30
30K-566.66 1.925.000.000 Hà Nội Xe Con 21/09/2023 - 10:30
18A-388.88 840.000.000 Nam Định Xe Con 21/09/2023 - 09:15
17A-368.88 270.000.000 Thái Bình Xe Con 21/09/2023 - 09:15
20A-688.88 1.200.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/09/2023 - 08:00
98A-666.66 3.075.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/09/2023 - 16:00
51K-888.88 32.340.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/09/2023 - 14:45
15K-188.88 650.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/09/2023 - 13:30