Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-444.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
73A-333.46 | - | Quảng Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
62A-425.55 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
60K-431.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
24B-015.55 | - | Lào Cai | Xe Khách | 06/12/2024 - 13:30 |
35A-466.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
17C-199.97 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-733.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30K-753.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
65A-511.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
65A-476.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
24C-153.33 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
30M-222.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
70A-545.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
99B-033.31 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 06/12/2024 - 13:30 |
15C-488.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
60K-473.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
61C-622.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
11C-088.85 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-888.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51M-133.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
36K-111.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-666.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30L-132.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
21A-194.44 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
36K-071.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
20A-888.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
86A-295.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
48A-222.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
61C-611.19 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |