Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-188.88 |
650.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
30L-499.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51D-924.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-502.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-549.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-414.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-791.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
62C-216.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
22A-272.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-146.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-290.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-535.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92C-240.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15D-055.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
92A-398.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
62A-436.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-074.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
81C-264.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-754.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-605.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-571.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68A-375.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-530.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-608.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79D-011.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
49B-033.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-705.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-397.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19C-276.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-099.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|