Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88C-315.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 49A-684.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 77A-360.66 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 19A-649.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 93A-482.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 36K-130.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 47A-735.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 19A-739.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 24A-277.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 30L-287.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 29K-441.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 47A-720.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 51L-983.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 51L-523.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 36C-505.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 70A-523.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 89D-023.68 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
| 95C-092.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 48A-248.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 22A-278.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 68A-340.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 98A-895.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 92C-259.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 67A-339.66 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 19A-751.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 83A-196.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 26B-022.68 | - | Sơn La | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
| 97B-018.88 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
| 47C-351.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 89A-470.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |