Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-432.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-983.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-505.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-523.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89D-023.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
95C-092.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-248.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
22A-278.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68A-340.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-895.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92C-259.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-287.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
67A-339.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-523.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
83A-196.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
26B-022.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
97B-018.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
47C-351.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-470.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-751.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88C-299.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
67C-192.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-644.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-060.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-273.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-961.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-567.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-342.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-229.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
67A-310.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|