Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-621.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-091.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
66C-189.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
24A-274.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
23C-092.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
38C-242.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-207.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-978.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-961.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
22C-117.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-159.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-841.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-402.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
62C-216.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
22A-272.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-499.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51D-924.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-502.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-549.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-414.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-791.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15D-055.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-146.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-290.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-535.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92C-240.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-571.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68A-375.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-530.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92A-398.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|