Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73A-333.46 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
62A-425.55 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
60K-431.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
24B-015.55 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
06/12/2024 - 13:30
|
35A-466.65 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
17C-199.97 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-733.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
30K-753.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
65A-511.16 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
65A-476.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
24C-153.33 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
30M-222.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
70A-545.55 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
99B-033.31 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
06/12/2024 - 13:30
|
15C-488.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
60K-473.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
61C-622.25 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
11C-088.85 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-888.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
48A-222.59 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51M-133.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
36K-111.08 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-666.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
30L-132.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
21A-194.44 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
36K-071.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
20A-888.10 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
86A-295.55 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
61C-611.19 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
72A-802.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|