Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-719.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
94A-109.68 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-695.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
35C-164.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
65C-248.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-805.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-405.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
93C-207.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-217.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
43C-321.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
62D-016.66 | - | Long An | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-460.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
48A-256.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-425.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
19C-272.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
83A-193.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
18A-501.86 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-241.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-962.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
64B-018.86 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
49A-761.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-423.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
98B-047.86 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
66A-299.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-171.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
69A-170.66 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-438.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-451.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-846.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61C-634.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |