Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
83A-193.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-425.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-241.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-962.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18A-501.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98B-047.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
66A-299.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-171.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
69A-170.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-438.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-451.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
64B-018.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-761.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-423.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61C-634.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
92A-434.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
64D-008.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-083.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-959.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-846.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-832.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-112.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-056.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-043.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-578.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-780.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98D-023.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
97D-007.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-153.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
74A-257.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|