Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92C-240.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15D-055.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
92A-398.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
62A-436.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-074.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79A-571.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
68A-375.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-346.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-241.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
67C-178.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
79D-011.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
49B-033.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-705.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19C-276.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-099.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-207.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17D-016.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-500.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-684.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-499.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51D-924.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
86C-211.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
92A-434.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14C-449.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-549.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-414.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
62C-196.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15B-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
65C-275.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
88C-315.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|