Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88C-315.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
86C-211.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
35C-164.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
92A-415.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-604.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-360.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-346.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-241.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-441.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-739.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89D-023.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
95C-092.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-248.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
22A-278.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-983.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-895.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92C-259.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-207.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
67A-339.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
83A-196.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
26B-022.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
97B-018.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-751.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88C-299.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-549.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-846.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
67C-192.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-499.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51D-924.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-644.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|