Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-444.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-346.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-241.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
62A-432.68 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
78C-126.88 | - | Phú Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
21A-210.66 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-719.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
11B-016.66 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-495.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
82C-095.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
62A-484.88 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-797.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
67C-178.86 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
61C-621.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-091.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
66C-189.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
24A-274.88 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
23C-092.68 | - | Hà Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
38C-242.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-207.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-978.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-961.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-841.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-402.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
22C-117.66 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-159.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-499.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51D-924.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
36C-502.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-549.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |