Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-711.16 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-888.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
36K-111.08 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-666.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
30L-132.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
21A-194.44 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
36K-071.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
86A-295.55 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
48A-222.59 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
72A-802.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
43A-888.35 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
60K-555.92 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
60K-622.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
51L-085.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
88A-731.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
34C-433.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 13:30
|
63A-333.52 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
90A-251.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
93D-011.13 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
06/12/2024 - 13:30
|
38A-571.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 13:30
|
98A-888.31 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-461.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
90C-155.59 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-822.27 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-588.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51M-111.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
79A-555.84 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
12C-127.77 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
64A-188.83 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
98A-866.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|