Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-241.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-644.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88C-299.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-342.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
48A-229.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
14A-914.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
67C-178.86 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-060.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-273.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-961.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36C-567.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
49A-763.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
14C-449.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-192.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-706.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-237.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-207.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-452.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
65C-252.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
18A-497.86 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
24A-297.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
74A-261.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-271.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
81A-444.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
17C-222.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
70A-585.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-499.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51D-924.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
23B-012.86 | - | Hà Giang | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-549.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |