Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-060.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-273.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-961.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-567.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-342.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
18C-160.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
14C-449.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-192.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-706.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-237.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-530.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-452.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-780.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65C-252.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-763.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
74A-257.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-132.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-271.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
35A-439.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
81A-444.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
17C-222.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-585.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18A-497.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
24A-297.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
23B-012.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
34C-450.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-369.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-495.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-471.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-397.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|