Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-788.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-388.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
78A-222.96 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
14A-910.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51M-222.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
66A-280.00 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
83A-167.77 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
89A-496.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
35A-422.26 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
43A-853.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
64A-200.08 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-855.57 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
89A-442.22 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
36K-199.90 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
18A-500.03 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
48A-222.69 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
20A-781.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51E-344.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:45
|
37K-411.16 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
62A-407.77 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
34A-762.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
38C-222.59 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
64A-191.11 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-445.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
19A-733.35 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51N-100.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-788.83 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51D-999.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
60C-722.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-400.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|