Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18C-160.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-150.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-780.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98D-023.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
97D-007.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-153.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
74A-257.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-298.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-132.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-177.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
35A-439.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
93C-199.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-309.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
71A-219.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
24A-297.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63C-234.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-369.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-371.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-471.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-279.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-296.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-955.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18A-459.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-742.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-530.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47C-406.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-604.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-129.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-537.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49C-356.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|