Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 83A-196.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 26B-022.68 | - | Sơn La | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
| 67C-192.86 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 60K-644.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 88C-299.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 29K-342.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 48A-229.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 67A-310.88 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 14A-914.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 51M-060.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 36K-273.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 51L-961.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 36C-567.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 15K-452.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 65C-252.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 49A-763.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 14C-449.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 98A-770.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 51M-192.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 38A-706.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 36K-237.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 81A-444.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 17C-222.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
| 70A-585.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 18A-497.86 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 24A-297.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 74A-261.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 36K-271.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
| 15K-490.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15C-491.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |