Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
26A-233.36 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
90C-141.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
78A-222.96 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
89A-460.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-599.94 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51M-222.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
98C-327.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
98A-811.15 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
37D-034.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:45
|
18A-500.03 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-690.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
48A-222.69 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
24A-300.09 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
78A-222.84 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51E-344.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:45
|
14A-999.50 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-666.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
89C-355.51 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
69A-166.62 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
76A-311.19 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
49A-664.44 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-999.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-722.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51M-066.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-866.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
61K-422.25 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
19A-733.35 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51N-100.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
36K-188.87 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-788.83 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|