Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-888.31 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
72C-222.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
62A-400.00 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
20A-761.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
82A-155.59 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-444.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
90C-155.59 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
98A-866.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-822.27 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
93C-183.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
12A-266.60 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
26A-222.38 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-492.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51M-111.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
26A-233.36 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
90C-141.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
78A-222.96 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
89A-460.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-599.94 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51M-222.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
98C-327.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-690.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
48A-222.69 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
24A-300.09 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
78A-222.84 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51E-344.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:45
|
14A-999.50 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
98A-811.15 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
37D-034.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:45
|
18A-500.03 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|