Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 97A-085.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-092.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61K-438.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-423.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 74C-134.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-315.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 79C-234.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-614.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-835.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-442.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 23A-151.88 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 73B-017.86 | - | Quảng Bình | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-481.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-274.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34C-445.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-523.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 22A-273.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 68C-169.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37C-585.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60C-783.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-634.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-277.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 83C-135.66 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-230.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-880.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-085.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-485.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-508.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 17A-461.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61C-616.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |