Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-799.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
15K-500.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
66A-255.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
26C-166.60 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-666.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30K-771.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
21A-222.95 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98C-333.27 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-911.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
67A-305.55 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-366.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
43A-888.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-955.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
21A-222.75 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
20A-742.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-466.61 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51M-111.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-111.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98C-333.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
15K-455.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
98C-325.55 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-333.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-788.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
23B-011.19 | - | Hà Giang | Xe Khách | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-333.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
26A-222.65 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-301.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
43A-888.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62C-222.53 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
34A-866.60 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |