Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-496.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
35A-422.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
43A-853.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51N-000.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
64A-200.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
99A-855.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
48A-255.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
89A-442.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
36K-199.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
29K-333.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
20A-781.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
48C-122.25 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-411.16 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-407.77 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
34A-762.22 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
38C-222.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
64A-191.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
14C-455.58 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-445.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51N-122.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51D-999.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-400.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-722.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
49A-711.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
14K-033.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
86A-311.15 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
15K-311.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
60C-722.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
82A-155.59 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-444.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |