Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-762.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51N-122.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51D-999.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-445.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
86A-311.15 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-311.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60C-722.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-400.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-722.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
49A-711.18 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
14K-033.31 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
72C-222.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
62A-400.00 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
20A-761.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
82A-155.59 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-444.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
90C-155.59 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-694.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
61K-466.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
24A-311.16 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
95A-133.36 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
98A-888.31 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
93C-183.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
12A-266.60 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
26A-222.38 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-492.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51M-111.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
98A-866.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
88A-822.27 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
26A-233.36 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|