Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93D-008.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-033.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-551.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
66A-287.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
72C-269.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-490.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
84D-006.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-517.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
26B-022.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
36K-302.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
84A-149.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
22D-009.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
14D-032.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-569.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-284.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
43A-872.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-370.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-458.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
38A-700.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-803.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
67C-195.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-192.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
38A-604.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
94D-006.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-790.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
19C-247.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
98D-014.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
65C-253.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
72A-851.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-587.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|