Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-487.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-197.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
65A-522.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
47A-830.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
73B-017.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-721.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
43D-014.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-170.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
71A-197.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
17A-464.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-171.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-212.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
47A-840.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34C-399.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-489.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
83A-183.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-810.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-122.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-342.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
12B-015.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
86A-332.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
19A-716.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-914.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-281.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
28C-113.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
64D-008.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-182.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-096.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-419.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
92A-402.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|