Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-719.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 37C-571.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 98C-390.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 29K-359.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 36K-157.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 29K-357.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 28D-011.39 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 03/12/2024 - 15:00 |
| 51L-843.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 26A-226.39 | - | Sơn La | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 22C-115.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 93A-519.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 15K-425.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 37K-438.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 14D-026.79 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | 03/12/2024 - 15:00 |
| 14K-007.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 99A-801.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 43A-949.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 84B-022.79 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |
| 47C-389.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 15K-371.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 89B-028.39 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |
| 79A-590.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 65C-253.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 89A-546.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 51B-515.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |
| 37K-391.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 19A-708.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 38A-673.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30M-305.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 37K-451.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |