Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-490.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-691.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51M-299.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-150.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
47A-673.33 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
38A-688.84 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-911.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
79A-555.91 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
18A-413.33 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-210.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
82C-088.80 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
25A-072.22 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-711.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
17A-500.04 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
20A-765.55 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-014.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
92A-381.11 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-506.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-311.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-560.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
86A-294.44 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
92C-245.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
47C-400.08 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-274.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
14K-000.21 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
27A-111.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
26C-155.59 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
99C-303.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
63A-284.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
83D-011.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:45
|