Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24C-155.59 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-666.97 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-755.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
22C-102.22 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
74C-130.00 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
75A-388.84 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30M-055.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
60K-444.99 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
24A-302.22 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-048.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
64A-188.82 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
29K-149.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
61K-376.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
20A-855.50 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-490.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-691.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51M-299.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-150.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
47A-673.33 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
38A-688.84 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-911.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
79A-555.91 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
18A-413.33 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-210.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
82C-088.80 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
25A-072.22 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-711.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
17A-500.04 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
20A-765.55 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-014.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|