Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-414.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 21A-226.79 | - | Yên Bái | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 18A-470.39 | - | Nam Định | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 60K-644.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 49C-383.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 17A-488.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 36K-224.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 14A-928.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30L-561.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 27B-012.79 | - | Điện Biên | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |
| 51L-905.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30M-253.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 70A-604.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 19A-693.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 88A-765.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 29K-420.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 21C-112.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 36C-580.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30M-403.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 79D-014.39 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 03/12/2024 - 15:00 |
| 92A-440.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 85A-145.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 51L-735.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30L-952.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 86C-213.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30L-918.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 36K-294.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 98A-892.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 92B-035.79 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |
| 43B-062.39 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |