Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-222.84 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51E-344.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:45 |
20A-781.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
37K-411.16 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
62A-407.77 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
60K-666.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
34A-762.22 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
38C-222.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
19A-733.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51N-100.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
88A-788.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51D-999.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
30L-400.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
51L-722.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
49A-711.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
15K-500.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
86A-311.15 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
66A-255.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
26C-166.60 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:45 |
15K-311.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:45 |
61K-488.87 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
48C-098.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-888.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
81C-288.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
34C-406.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
24C-156.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-675.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-700.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
21C-098.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30M-022.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |