Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-111.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
30L-111.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
98C-333.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
15K-455.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
21A-222.75 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
20A-742.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
98C-325.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
29K-333.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-788.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
23B-011.19 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
06/12/2024 - 10:45
|
29K-333.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
43A-888.05 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
62C-222.53 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
34A-866.60 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
72A-751.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
86C-200.07 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
20A-855.53 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-766.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
26A-222.65 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
37K-301.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51N-055.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-766.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
65A-417.77 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-666.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
29K-399.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
30L-888.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
72A-777.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
89A-511.16 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30K-624.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
36K-155.52 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|