Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 66A-287.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72C-269.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-490.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 93D-008.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-033.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-551.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 84A-149.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 84D-006.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-517.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 26B-022.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-302.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-872.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-370.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-458.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 22D-009.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14D-032.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-569.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-284.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-803.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 67C-195.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-192.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38A-604.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38A-700.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98D-014.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 65C-253.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-851.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-587.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 35C-181.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 94D-006.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-790.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|