Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-750.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
61K-374.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
47C-348.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
88A-788.85 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
78A-222.82 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
61K-499.90 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
62A-413.33 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
60K-465.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-966.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
19A-755.51 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
47A-833.31 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
88A-755.51 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
36K-199.97 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
14A-872.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
17C-196.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
70A-513.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51M-311.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
29K-211.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
11D-011.16 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:00
|
22A-221.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
79A-566.60 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
36D-033.32 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:00
|
26C-155.58 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
29K-333.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
47A-822.25 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-600.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
60K-566.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30M-000.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
48C-100.01 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
61K-488.87 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|