Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-310.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
60K-521.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
19A-627.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-546.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-875.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
43A-945.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-733.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-394.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
15D-048.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
21D-009.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
73C-178.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
25B-011.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-217.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-253.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
22C-105.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
93B-023.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
65C-226.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
79C-219.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
63A-302.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
25C-053.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
35C-171.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
34A-844.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
89A-495.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-105.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
70B-035.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
48A-232.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-580.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
93D-008.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-033.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-551.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|