Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-440.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
82A-149.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-483.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
43A-892.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-549.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
17D-014.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-438.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
38A-625.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98C-335.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
43A-897.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
72C-278.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-524.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34C-404.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
73C-191.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
74C-133.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
79A-593.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
14C-456.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-380.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-158.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
17A-513.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
19A-724.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
14K-022.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-675.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-340.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
72A-849.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
27A-131.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-524.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
19A-745.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
74A-260.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
89A-537.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|