Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74C-133.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 79A-593.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14C-456.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-380.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-158.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 17A-513.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-507.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-724.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-310.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14K-022.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 49A-675.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-340.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 72A-849.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 27A-131.66 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61K-524.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-364.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-745.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 74A-260.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 89A-537.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 49C-356.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 92A-401.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-546.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15D-048.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36C-480.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-172.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-521.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-217.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-627.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-253.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-394.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |