Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-237.77 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-822.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
27A-122.29 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
67A-322.28 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-288.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
43A-899.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
48A-215.55 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
75A-360.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-352.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
48C-098.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-799.92 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-245.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-888.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
81C-288.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-675.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
21C-098.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
83A-175.55 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
79D-011.19 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:00 |
29K-222.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
19A-603.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30M-111.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
23A-142.22 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
49A-666.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-800.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-430.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
63A-322.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-511.19 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
76A-297.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-705.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
15K-241.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |