Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 38A-625.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98C-335.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-897.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72C-278.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-524.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34C-404.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 73C-191.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 74C-133.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79A-593.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14C-456.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-380.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-158.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 17A-513.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19A-724.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14K-022.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49A-675.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-340.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-849.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 27A-131.66 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-524.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-807.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 19A-652.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30L-280.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-253.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 89A-564.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 93A-477.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30L-471.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 73C-192.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-878.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 47C-363.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|