Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
94C-086.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
62A-431.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
73B-017.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-983.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-487.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-197.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
65A-522.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
47A-830.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-212.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-721.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
43D-014.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
71A-197.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
17A-464.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-171.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34C-399.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-489.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
47A-840.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-122.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
83A-183.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-810.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-401.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-762.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14C-461.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-779.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38D-021.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-462.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-504.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-432.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-894.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
35D-015.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|