Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-964.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-048.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-490.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15C-491.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
97A-085.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
36K-092.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-438.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-423.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
74C-134.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-315.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34C-445.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-523.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
79C-234.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
38A-614.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
47A-835.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-442.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
23A-151.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
73B-017.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-481.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
36K-274.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-028.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-948.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
65C-263.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-104.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-557.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
63A-300.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
22B-019.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-846.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
22A-247.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
65C-213.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|