Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-800.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-666.43 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-366.65 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-015.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
71A-200.06 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
15C-457.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
23D-011.18 | - | Hà Giang | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:00 |
60C-788.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30M-299.97 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
21A-190.00 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-744.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-692.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-799.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
38C-222.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-966.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-866.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98C-366.65 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
20A-750.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98C-333.13 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
88A-799.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
69A-166.65 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-374.44 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47C-348.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
36D-033.36 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:00 |
62A-413.33 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-465.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
19A-755.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
78A-222.82 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
61K-499.90 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-199.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |