Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-899.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
48A-215.55 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
75A-360.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-352.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
48C-098.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
34A-799.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30L-245.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
88A-675.55 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
21C-098.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
83A-175.55 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
29K-222.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
19A-603.33 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
88D-022.21 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:00
|
30M-111.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
23A-142.22 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
49A-666.23 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
47C-422.26 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-800.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
60K-430.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
63A-322.29 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
61K-511.19 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
76A-297.77 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
47A-705.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
15K-241.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-888.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
99A-866.64 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
72A-777.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
89A-511.16 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30K-624.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-766.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|